VOCABULARY ENVIRONMENT
Climate Change : Sự thay đổi khí hậuCarbon Dioxide : CO2Fossil Fuels: Nhiên liệu tự nhiênGlobal warming : hiện tượng trái đất nóng dần lênDeforestation : nạn phá rừngHabitat : môi trường sốngEcosystem : hệ sinh tháiBiodiversity : Đa dạng sinh họcContamination : sự nhiễm bẩn, nhiễm xạEmission :sự thải raErosion : sự sói mònReptile : loài bò sátAmphibian : lường cưMarsupial : thú có túiCarnivore : động vật ăn thịtEquator : xích đạoTsunami : sóng thầnTyphoon : cơn bãoCrude oil : dầu thôMineral : khoáng vật

CÁC BẠN THAM KHẢO THÊM NHIỀU BÀI VIẾT HƠN TẠI THƯ VIỆN IELTSHCM NHÉ!
Tác giả bài viết: ieltshcm
Nguồn tin: ILTS Co., Ltd
Copyright © 2013 - 2014 ILTS Co.,Ltd.
Ý kiến bạn đọc